Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To train

Mục lục

v1

そだてあげる [育て上げる]
したてる [仕立てる]
しつける [躾ける]
きたえる [鍛える]

v5s

つかいならす [使い慣らす]

v5m

もむ [揉む]
しこむ [仕込む]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top