- Từ điển Anh - Nhật
To trespass
v5s
おかす [侵す]
Xem thêm các từ khác
-
To trick
v5s だます [騙す] たぶらかす [誑かす] -
To trick someone into telling the truth
exp かまをかける [鎌を掛ける] -
To trickle
Mục lục 1 v1,vi 1.1 たれる [垂れる] 2 v5r 2.1 したたる [滴る] v1,vi たれる [垂れる] v5r したたる [滴る] -
To trickle down
Mục lục 1 v1 1.1 ぽたぽたおちる [ぽたぽた落ちる] 2 n 2.1 したたりおちる [滴り落ちる] v1 ぽたぽたおちる [ぽたぽた落ちる]... -
To trifle with
Mục lục 1 v5b 1.1 もてあそぶ [弄ぶ] 1.2 もてあそぶ [翫ぶ] 1.3 もてあそぶ [玩ぶ] v5b もてあそぶ [弄ぶ] もてあそぶ [翫ぶ]... -
To trim
Mục lục 1 v5m 1.1 つむ [摘む] 1.2 かりこむ [刈り込む] 2 v5r 2.1 かる [刈る] 3 v5u 3.1 つくろう [繕う] v5m つむ [摘む] かりこむ... -
To trim (a tree)
v5r つくる [作る] つくる [造る] -
To trim (hedges)
v1 きりととのえる [切り調える] -
To trim (prune) a tree
exp えだをはさむ [枝を鋏む] -
To trim a wick
exp しんをきる [芯を切る] -
To trim off
v5r はさみきる [挟み切る] はさみきる [剪み切る] -
To trim up (the hair)
v1 かりあげる [刈り上げる] -
To trip
v5k つまずく [躓く] -
To trip up
v5s,vt たおす [倒す] -
To triumph
v5r かちほこる [勝ち誇る] -
To triumph over
v5s みかえす [見返す] -
To trouble
v5s わずらわす [煩わす] -
To trouble a person
exp ひとでをわずらわす [人手を煩わす] -
To trouble with questions
v1 こまらせる [困らせる] -
To truncate
Mục lục 1 io,v1 1.1 きりすてる [切捨てる] 2 v1 2.1 きりすてる [切り捨てる] io,v1 きりすてる [切捨てる] v1 きりすてる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.