Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To turn

Mục lục

io,v5r

まがる [曲る]

v1

なげかける [投げ掛ける]
ふりむける [振り向ける]
てんじる [転じる]

v5r

まわる [回る]
まがる [曲がる]
まわる [廻る]

v5z

てんずる [転ずる]

v5s

まわす [回す]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top