Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To turn over

Mục lục

v5s

ひっくりかえす [引っ繰り返す]
ゆずりわたす [譲り渡す]
ひっくりかえす [ひっくり返す]

v5r

ひるがえる [翻る]
ゆずる [譲る]
はぐる
めくる [捲る]

v5s,vt

かえす [反す]

v5r,vi

かえる [反る]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top