- Từ điển Anh - Nhật
To undertake a duty
exp
にんにあたる [任に当たる]
Xem thêm các từ khác
-
To undo a knot
exp むすびめをほどく [結び目を解く] -
To undress
exp はだかになる [裸になる] -
To undulate
Mục lục 1 v5t 1.1 なみうつ [波打つ] 2 v5r 2.1 うねる [畝ねる] v5t なみうつ [波打つ] v5r うねる [畝ねる] -
To unfasten
Mục lục 1 v5s 1.1 ほぐす [解す] 1.2 はずす [外す] 1.3 ほぐす [解ぐす] 1.4 ほごす [解ごす] 2 v5k 2.1 ほどく [解く] v5s ほぐす... -
To unfold
Mục lục 1 v1 1.1 ひろげる [拡げる] 1.2 くりひろげる [繰り拡げる] 1.3 くりひろげる [繰り広げる] 1.4 ひろげる [広げる]... -
To unite
Mục lục 1 n 1.1 すべあわせる [統べ合わせる] 2 v5r,vi 2.1 あわさる [併さる] 2.2 あわさる [合わさる] 3 vi,vt,vs-s 3.1 がっする... -
To unload
Mục lục 1 v5s 1.1 つみおろす [積み下ろす] 1.2 おろす [下ろす] 1.3 おろす [降ろす] 2 io,v5s 2.1 おろす [下す] v5s つみおろす... -
To unmask
Mục lục 1 v5k 1.1 すっぱぬく [素破抜く] 2 exp 2.1 ばけのかわをはぐ [化けの皮を剥ぐ] v5k すっぱぬく [素破抜く] exp... -
To unplug
v5k ぬく [抜く] -
To unravel
Mục lục 1 v1 1.1 ばらける [散ける] 2 v5s 2.1 ときほぐす [解きほぐす] v1 ばらける [散ける] v5s ときほぐす [解きほぐす] -
To unroll
v1 ひろげる [拡げる] ひろげる [広げる] -
To unsheathe
v5t ぬきはなつ [抜き放つ] -
To untie
v5k とく [解く] -
To uproot
v5k ひきぬく [引き抜く] ひきぬく [引抜く] -
To upset
Mục lục 1 v5r 1.1 いっぽんとる [一本取る] 2 v5s 2.1 くつがえす [覆す] 2.2 ひっくりかえす [ひっくり返す] 2.3 ひっくりかえす... -
To urge
Mục lục 1 v5s 1.1 うながす [促す] 2 v1 2.1 せめたてる [責め立てる] v5s うながす [促す] v1 せめたてる [責め立てる] -
To urge (a person) on
v1 いそがせる [急がせる] -
To urge on
Mục lục 1 v5s 1.1 せかす [急かす] 2 v1 2.1 せきたてる [急き立てる] v5s せかす [急かす] v1 せきたてる [急き立てる] -
To urge strongly
exp せつにすすめる [切に勧める] -
To urge to resign
exp じしょくをせまる [辞職を迫る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.