- Từ điển Anh - Nhật
To unplug
v5k
ぬく [抜く]
Xem thêm các từ khác
-
To unravel
Mục lục 1 v1 1.1 ばらける [散ける] 2 v5s 2.1 ときほぐす [解きほぐす] v1 ばらける [散ける] v5s ときほぐす [解きほぐす] -
To unroll
v1 ひろげる [拡げる] ひろげる [広げる] -
To unsheathe
v5t ぬきはなつ [抜き放つ] -
To untie
v5k とく [解く] -
To uproot
v5k ひきぬく [引き抜く] ひきぬく [引抜く] -
To upset
Mục lục 1 v5r 1.1 いっぽんとる [一本取る] 2 v5s 2.1 くつがえす [覆す] 2.2 ひっくりかえす [ひっくり返す] 2.3 ひっくりかえす... -
To urge
Mục lục 1 v5s 1.1 うながす [促す] 2 v1 2.1 せめたてる [責め立てる] v5s うながす [促す] v1 せめたてる [責め立てる] -
To urge (a person) on
v1 いそがせる [急がせる] -
To urge on
Mục lục 1 v5s 1.1 せかす [急かす] 2 v1 2.1 せきたてる [急き立てる] v5s せかす [急かす] v1 せきたてる [急き立てる] -
To urge strongly
exp せつにすすめる [切に勧める] -
To urge to resign
exp じしょくをせまる [辞職を迫る] -
To use
Mục lục 1 v1 1.1 もちいる [用いる] 2 vs-s 2.1 ろうする [弄する] 3 v5u 3.1 つかう [使う] v1 もちいる [用いる] vs-s ろうする... -
To use a simile
Mục lục 1 v1 1.1 たとえる [譬える] 1.2 たとえる [喩える] 1.3 たとえる [例える] v1 たとえる [譬える] たとえる [喩える]... -
To use abusive language
v1 あくたれる [悪たれる] -
To use as a pretext
Mục lục 1 exp 1.1 だしにつかう [出しに使う] 2 exp,vt 2.1 だしにする [出しにする] exp だしにつかう [出しに使う] exp,vt... -
To use as an excuse
v1 かこつける [託つける] -
To use as an excuse for doing something
Mục lục 1 exp,vt 1.1 だしにする [出しにする] 2 exp 2.1 だしにつかう [出しに使う] exp,vt だしにする [出しにする] exp... -
To use at the same time
v1 あわせもちいる [併せ用いる] -
To use excessively
v1 つかいすぎる [使い過ぎる] -
To use for a long time
v5m つかいこむ [使い込む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.