- Từ điển Anh - Nhật
To vanish
Mục lục |
v1
うせる [失せる]
きえる [消える]
v5r
きえさる [消え去る]
きえいる [消え入る]
Xem thêm các từ khác
-
To vanish completely
v1 きえはてる [消え果てる] -
To vanish in thin air
exp けむりになる [煙になる] -
To varnish
v5r ぬる [塗る] -
To vary
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 かわる [変わる] 2 v5k,vi 2.1 うごく [動く] 3 v5r 3.1 ことなる [異なる] 4 v1,vt 4.1 かえる [変える] 5 io,v5r,vi... -
To venture
v5s おかす [冒す] -
To verbally attack (violently)
exp くそみそにいう [糞みそに言う] -
To verify
v5s ただす [質す] ききただす [聞き糺す] -
To verify details
exp しさいをただす [子細を質す] -
To vibrate
v5u ふるう [震う] -
To vie for
v5u きそいあう [競い合う] -
To vie with
v5u せりあう [競り合う] -
To vie with another
v5u はげみあう [励み合う] -
To view
Mục lục 1 v5z 1.1 かんずる [観ずる] 2 v1 2.1 ながめる [眺める] v5z かんずる [観ずる] v1 ながめる [眺める] -
To view (cherry) blossoms
exp はなをみる [花を観る] -
To view (i.e. flowers, movie)
oK,v1 みる [観る] -
To view the past with nostalgia
exp むかしをなつかしむ [昔を懐かしむ] -
To vindicate
v5k いいひらく [言い開く] -
To violate
Mục lục 1 v5k 1.1 やぶく [破く] 2 v5r,vt 2.1 やぶる [敗る] 2.2 やぶる [破る] 3 v5s 3.1 おかす [犯す] 3.2 おかす [侵す] v5k... -
To violate (law, copyright, etc.)
v1 ふれる [触れる] -
To violate the ban
exp きんをおかす [禁を犯す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.