- Từ điển Anh - Nhật
To visit one place after another without affect
v5k
あそびあるく [遊び歩く]
Xem thêm các từ khác
-
To visit several places
v5r まわる [廻る] まわる [回る] -
To volunteer
Mục lục 1 v1 1.1 すすみでる [進み出る] 2 exp,v1 2.1 かってでる [買って出る] v1 すすみでる [進み出る] exp,v1 かってでる... -
To volunteer (bravely)
Mục lục 1 v5s 1.1 ていす [挺す] 2 vs-s 2.1 ていする [挺する] v5s ていす [挺す] vs-s ていする [挺する] -
To vomit
Mục lục 1 v5k 1.1 はく [吐く] 1.2 つく [吐く] 1.3 えづく [嘔吐く] 2 v1 2.1 あげる [上げる] 3 v5s 3.1 はきだす [吐き出す]... -
To vow
v5u ちかう [誓う] ちかう [盟う] -
To vow to each other
n ちかいかわす [誓い交わす] -
To wade
v5r おしわたる [押し渡る] -
To wade through a crowd
exp ひとなみをおよぐ [人波を泳ぐ] -
To waft
v5r ふきおくる [吹き送る] -
To wage (war)
v1 しかける [仕掛ける] -
To wage war
v5u たたかう [闘う] たたかう [戦う] -
To wager
v1 かける [賭ける] -
To wait
v5t まつ [待つ] -
To wait all day
v5s まちくらす [待ち暮らす] -
To wait all night
v5s まちあかす [待ち明かす] -
To wait and see
v5r みおくる [見送る] -
To wait eagerly for
v5m まちのぞむ [待ち望む] -
To wait expectantly
n かくしゅしてまつ [鶴首して待つ] -
To wait for
v1 まちもうける [待ち設ける] まちもうける [待設ける] -
To wait for a favorable chance
exp ときをまつ [時を待つ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.