- Từ điển Anh - Nhật
To wash carefully
v1
あらいたてる [洗い立てる]
Xem thêm các từ khác
-
To wash clean
v1 あらいきよめる [洗い清める] -
To wash down
v5m ながしこむ [流し込む] -
To wash off
v5s あらいおとす [洗い落とす] -
To wash out
Mục lục 1 v5g 1.1 すすぐ [濯ぐ] 1.2 ゆすぐ [濯ぐ] 2 io,v5g 2.1 ゆすぐ [濯すぐ] 2.2 すすぐ [濯すぐ] 3 v5s 3.1 あらいおとす... -
To wash up (ashore)
v1 うちあげる [打ち上げる] -
To wash well
v1 あらいあげる [洗い上げる] -
To waste
Mục lục 1 v5s 1.1 つぶす [潰す] 1.2 ついやす [費やす] 2 exp 2.1 むにする [無にする] 3 v5r 3.1 ぼうにふる [棒に振る] v5s... -
To waste away
v1 ふるびおとろえる [古び衰える] おとろえる [衰える] -
To waste money
v5k ほっつく ほつく -
To watch
Mục lục 1 v1 1.1 みる [見る] 2 v5r 2.1 みはる [見張る] v1 みる [見る] v5r みはる [見張る] -
To watch a batted ball go into the stands
v5r みおくる [見送る] -
To watch attentively
v5r みまもる [見守る] -
To watch for an unguarded moment
exp すきをうかがう [隙を窺う] -
To watch intently
Mục lục 1 v1,uk 1.1 みつめる [見つめる] 1.2 みつめる [見詰める] 2 oK,v1,uk 2.1 みつめる [凝める] v1,uk みつめる [見つめる]... -
To watch over
v5r みまもる [見守る] -
To watch something in fascination
Mục lục 1 v1 1.1 みほれる [見惚れる] 1.2 みとれる [見蕩れる] 1.3 みとれる [見惚れる] 1.4 みとれる [見とれる] v1 みほれる... -
To watch steadily
v1 じっとみる [じっと見る] -
To water down
Mục lục 1 n 1.1 みずでうすめる [水で薄める] 2 v1 2.1 うすめる [薄める] n みずでうすめる [水で薄める] v1 うすめる... -
To wave
Mục lục 1 v5k,vi 1.1 なびく [靡く] 2 v5s 2.1 ひるがえす [翻す] 2.2 ゆりうごかす [揺り動かす] 3 v1 3.1 ふれる [振れる]... -
To wave (about)
v5s ふりまわす [振り回す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.