Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To weaken

Mục lục

v5r

にぶる [鈍る]
なまる [鈍る]

v1,vt

よわめる [弱める]

v5r,vi,vt

よわる [弱る]

v5g

そぐ [削ぐ]

v5s,vt

にぶらす [鈍らす]

v5m

よわりこむ [弱り込む]

v5r,vi

よわまる [弱まる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top