- Từ điển Anh - Nhật
To wear (a coat) wrong side out
exp
うらおもてにきる [裏表に着る]
Xem thêm các từ khác
-
To wear (clothes) stylishly
v5s きこなす [着こなす] -
To wear a sword
exp とうをおびる [刀を帯びる] かたなをさす [刀を差す] -
To wear away
v5s すりへらす [擦り減らす] すりへらす [磨り減らす] -
To wear beard
v5s はやす [生やす] -
To wear extra clothes
v5m きこむ [着込む] -
To wear glasses
exp めがねをかける [眼鏡を掛ける] -
To wear in belt
v5s さす [挿す] -
To wear off
v1 さめる [冷める] -
To wear on
v1 ふける [更ける] -
To wear out
Mục lục 1 v1 1.1 やぶれる [破れる] 1.2 くたびれる [草臥れる] 1.3 すりきれる [摩り切れる] 1.4 すりきれる [擦り切れる]... -
To wear out (clothing)
v5s きふるす [着古す] -
To wear out (something)
v5s つかいふるす [使い古す] -
To wear thin
n すれてうすくなる [擦れて薄くなる] -
To wear well
v5t たもつ [保つ] -
To weary
Mục lục 1 v5s 1.1 あかす [飽かす] 1.2 つからす [疲らす] 1.3 あかす [厭かす] v5s あかす [飽かす] つからす [疲らす] あかす... -
To weather
v5r のりきる [乗り切る] -
To weave
v5r おる [織る] -
To weave a pattern
v5s おりだす [織り出す] -
To wed
v5r よめいる [嫁入る] -
To wedge oneself in
v5m わりこむ [割り込む] わりこむ [割込む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.