Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To wear out

Mục lục

v1

やぶれる [破れる]
くたびれる [草臥れる]
すりきれる [摩り切れる]
すりきれる [擦り切れる]
きれる [切れる]
やぶける [破ける]

v5r

すりきる [擦り切る]
つかいきる [使い切る]
すりきる [摩り切る]

v1,uk

ふるぼける [古ぼける]
ふるぼける [古惚ける]

v5s

ふるす [古す]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top