- Từ điển Anh - Nhật
To wear out
Mục lục |
v1
やぶれる [破れる]
くたびれる [草臥れる]
すりきれる [摩り切れる]
すりきれる [擦り切れる]
きれる [切れる]
やぶける [破ける]
v5r
すりきる [擦り切る]
つかいきる [使い切る]
すりきる [摩り切る]
v1,uk
ふるぼける [古ぼける]
ふるぼける [古惚ける]
v5s
ふるす [古す]
Xem thêm các từ khác
-
To wear out (clothing)
v5s きふるす [着古す] -
To wear out (something)
v5s つかいふるす [使い古す] -
To wear thin
n すれてうすくなる [擦れて薄くなる] -
To wear well
v5t たもつ [保つ] -
To weary
Mục lục 1 v5s 1.1 あかす [飽かす] 1.2 つからす [疲らす] 1.3 あかす [厭かす] v5s あかす [飽かす] つからす [疲らす] あかす... -
To weather
v5r のりきる [乗り切る] -
To weave
v5r おる [織る] -
To weave a pattern
v5s おりだす [織り出す] -
To wed
v5r よめいる [嫁入る] -
To wedge oneself in
v5m わりこむ [割り込む] わりこむ [割込む] -
To weep
v5k しくしくなく [しくしく泣く] なく [泣く] -
To weep all night
v5s なきあかす [泣き明す] なきあかす [泣き明かす] -
To weep copiously
v1 しおたれる [潮垂れる] -
To weep oneself blind
v5s なきつぶす [泣き潰す] -
To weep the night out
v5s なきあかす [泣き明す] なきあかす [泣き明かす] -
To weigh
Mục lục 1 v5r 1.1 はかる [測る] 1.2 はかる [量る] 1.3 はかる [計る] v5r はかる [測る] はかる [量る] はかる [計る] -
To weigh on a scale
exp はかりにかける [計りに掛ける] -
To weigh one thing against the other
v1 にらみあわせる [睨み合せる] -
To weigh the meat
exp にくのめかたをはかる [肉の目方を量る] -
To weight a line
exp いとにおもりをつける [糸に錘を付ける] いとにおもりをつける [糸に重りを付ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.