- Từ điển Anh - Nhật
To win continuously
v5s
かちはなす [勝ち放す]
Xem thêm các từ khác
-
To win every battle (that is fought)
n たたかえばすなわちかつ [戦えば乃ち勝つ] -
To win fame
v1 なまえをはせる [名前を馳せる] -
To win favour
exp かんしんをかう [歓心を買う] -
To win honor
exp めんぼくをほどこす [面目を施す] -
To win over
Mục lục 1 v1 1.1 ひきいれる [引き入れる] 1.2 てなずける [手なずける] 1.3 なつける [懐ける] 1.4 てなずける [手懐ける]... -
To win straight victories
v5s かちとおす [勝ち通す] -
To win the first place
exp いちばんであがる [一番で上がる] -
To win the gold medal in a swimming race
exp すいえいできんをとる [水泳で金を取る] -
To win through
v5k かちぬく [勝ち抜く] -
To wince
Mục lục 1 v5r 1.1 ちぢみあがる [縮み上がる] 2 v5g 2.1 たじろぐ v5r ちぢみあがる [縮み上がる] v5g たじろぐ -
To wind
Mục lục 1 v5r 1.1 うねる [畝ねる] 1.2 くる [繰る] 2 v5k 2.1 まく [巻く] v5r うねる [畝ねる] くる [繰る] v5k まく [巻く] -
To wink
v5k まばたく [瞬く] またたく [瞬く] -
To winnow
v1 ふきわける [吹き分ける] -
To wipe
Mục lục 1 v5u 1.1 はらう [払う] 1.2 ぬぐう [拭う] 2 v5k 2.1 ふく [拭く] v5u はらう [払う] ぬぐう [拭う] v5k ふく [拭く] -
To wipe off
Mục lục 1 v5r 1.1 ぬぐいとる [拭い取る] 1.2 ふきとる [ふき取る] 1.3 ぬぐいとる [ぬぐい取る] 1.4 ふきとる [拭き取る]... -
To wipe out
Mục lục 1 exp 1.1 あとをたつ [跡を絶つ] 2 v5r 2.1 ぬぐいとる [ぬぐい取る] 2.2 ぬぐいとる [拭い取る] 3 n 3.1 ふきけす... -
To wipe thoroughly
v5m ふきこむ [拭き込む] -
To wipe up
v5r ふきとる [ふき取る] ふきとる [拭き取る] -
To wish
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 いのる [祈る] 2 v5u 2.1 ねがう [願う] v5r,vi いのる [祈る] v5u ねがう [願う] -
To wish a person well
n よかれとねんじる [良かれと念じる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.