- Từ điển Anh - Nhật
To woo
v5r
いいよる [言い寄る]
Xem thêm các từ khác
-
To work
Mục lục 1 v1 1.1 かせげる [稼げる] 2 v5k 2.1 はたらく [働く] 3 v5k,vi 3.1 うごく [動く] v1 かせげる [稼げる] v5k はたらく... -
To work (for)
Mục lục 1 v1 1.1 つとめる [務める] 1.2 つとめる [勤める] 1.3 つとめる [努める] v1 つとめる [務める] つとめる [勤める]... -
To work a machine
exp きかいをあつかう [機械を扱う] -
To work at various things
v5s くいあらす [食い荒らす] -
To work diligently
v5k つとめはたらく [勤め働く] -
To work earnestly
v1 ちからこぶをいれる [力瘤を入れる] -
To work for
v1 つかえる [仕える] -
To work for a company
exp かいしゃにでている [会社に出ている] -
To work hard (diligently)
exp せいをだす [精を出す] -
To work ill
exp ふつごうをはたらく [不都合を働く] -
To work on
Mục lục 1 v1 1.1 てがける [手がける] 2 v5k 2.1 はたらく [働く] v1 てがける [手がける] v5k はたらく [働く] -
To work on someone
v1 はたらきかける [働き掛ける] -
To work out
Mục lục 1 v5s 1.1 ひねりだす [捻り出す] 1.2 めぐらす [巡らす] 1.3 うちだす [打ち出す] 1.4 あみだす [編み出す] v5s ひねりだす... -
To work out (details)
v1 つめる [詰める] -
To work out a compromise
exp なかをとる [中を取る] -
To work over
Mục lục 1 v5s 1.1 ねりなおす [練り直す] 2 v5r 2.1 ねる [練る] v5s ねりなおす [練り直す] v5r ねる [練る] -
To work overtime
v5r いのこる [居残る] -
To work someone hard
Mục lục 1 v5u 1.1 こきつかう [扱使う] 1.2 こきつかう [こき使う] 1.3 こきつかう [扱き使う] 2 v5k,uk 2.1 しごく [扱く]... -
To work toward a solution to a problem
exp もんだいをつめる [問題を詰める] -
To work twice as hard as others
n ひといちばいはたらく [人一倍働く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.