- Từ điển Anh - Nhật
To wring out
v5m
しぼりこむ [絞り込む]
Xem thêm các từ khác
-
To wring the neck
exp くびをしめる [首を絞める] -
To wrinkle
Mục lục 1 exp 1.1 しわがよる [皺が寄る] 2 v5m 2.1 もむ [揉む] exp しわがよる [皺が寄る] v5m もむ [揉む] -
To write
Mục lục 1 v5r 1.1 つくる [作る] 1.2 かきおくる [書き送る] 1.3 つくる [造る] 2 v5k 2.1 かく [書く] 3 exp 3.1 ふでをとる... -
To write (dash) off
v5s かきとばす [書き飛ばす] -
To write (draw on) a check
v5s ふりだす [振り出す] -
To write (have the honor ~)
n かきそうろう [書き候] -
To write a novel
exp しょうせつをかく [小説を書く] -
To write a play, book, filmscript, etc.
v5s かきおろす [書き下ろす] -
To write a postscript
v1 かきそえる [書添える] かきそえる [書き添える] -
To write and throw away
v1 かきすてる [書き捨てる] -
To write carelessly
v1 かきすてる [書き捨てる] -
To write down
Mục lục 1 v1 1.1 かきとどめる [書き留める] 1.2 かきとめる [書きとめる] 1.3 かきつける [書きつける] 1.4 かきとめる... -
To write down or convey in full
v5s かきつくす [書き尽くす] -
To write freely
v5r かきまくる [書き捲る] -
To write in
v1 かきいれる [書き入れる] -
To write in the square style
n しんでかく [真で書く] -
To write music for a song
exp きょくをつける [曲を付ける] -
To write off
v5s かきながす [書き流す] -
To write out
Mục lục 1 v5s 1.1 かきあらわす [書き表す] 1.2 かきだす [書き出す] 1.3 かきなおす [書き直す] v5s かきあらわす [書き表す]... -
To write out or down
v1 かきあげる [書き上げる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.