- Từ điển Anh - Nhật
To write to
Mục lục |
v5r
もうしつかわす [申し遣わす]
もうしおくる [申し送る]
いいおくる [言い送る]
v5s
もうしこす [申し越す]
Xem thêm các từ khác
-
To write up
v1 かきたてる [書き立てる] したためる [認める] -
To writhe about
v5r ころげまわる [転げ回る] -
To yearn after
v1 あこがれる [憧れる] -
To yearn for
Mục lục 1 v1 1.1 こいこがれる [恋焦がれる] 1.2 こがれる [焦がれる] 1.3 こいこがれる [恋い焦がれる] 2 v5r 2.1 こいしがる... -
To yearn for (miss) someone (thing)
v5m なつかしむ [懐かしむ] -
To yell
Mục lục 1 n 1.1 わめきたてる [喚き立てる] 2 v5r 2.1 どなる [怒鳴る] n わめきたてる [喚き立てる] v5r どなる [怒鳴る] -
To yield
Mục lục 1 v1 1.1 しょうじる [生じる] 2 v5r 2.1 ゆずる [譲る] 3 vs-s 3.1 くっする [屈する] v1 しょうじる [生じる] v5r ゆずる... -
To yield (succumb) to temptation
exp ゆうわくにまける [誘惑に負ける] -
To yield a profit
v5r もうかる [儲かる] -
To yield oneself to passion
exp げきじょうにみをゆだねる [激情に身を委ねる] -
To yield to
Mục lục 1 v5k,vi 1.1 なびく [靡く] 2 v5m 2.1 へこむ [凹む] v5k,vi なびく [靡く] v5m へこむ [凹む] -
To zigzag
v5r,vi まがりくねる [曲りくねる] まがりくねる [曲がりくねる] -
Toad
Mục lục 1 n,suf,uk 1.1 がま [蝦蟇] 2 n 2.1 ひき [蟇] 2.2 ひき [蟆] 2.3 ひきがえる [蟇蛙] 2.4 トード n,suf,uk がま [蝦蟇] n... -
Toadstool
n どくきのこ [毒茸] どくたけ [毒茸] -
Toast
n トースト しゅくはい [祝杯] -
Toast (drink)
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんぱい [乾杯] 2 oK,n,vs 2.1 かんぱい [乾盃] n,vs かんぱい [乾杯] oK,n,vs かんぱい [乾盃] -
Toaster
n トースター -
Toasting
n じゅはい [寿盃] -
Toastmaster
n しかいしゃ [司会者] しゅじんやく [主人役] -
Tobacco
n タバコ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.