- Từ điển Anh - Nhật
Tofu
n
とうふ [豆腐]
Xem thêm các từ khác
-
Tofu seller (maker)
n とうふや [豆腐屋] -
Together
Mục lục 1 adv 1.1 かたみに [互に] 1.2 たがいに [互いに] 1.3 ともども [共々] 1.4 ともども [共共] 1.5 あいまって [相俟って]... -
Together (all ~)
n-adv,n-t もろとも [諸共] -
Together (fr: avec)
n アベック -
Together (with)
adv いっしょに [一緒に] -
Together with
Mục lục 1 n 1.1 とも [共] 1.2 きょう [共] 1.3 とともに [と共に] n とも [共] きょう [共] とともに [と共に] -
Toggle
n トグル -
Toggle switch
n トグルスイッチ -
Togo
n トーゴ -
Toho (Japanese film studio)
n とうほう [東宝] -
Toil
Mục lục 1 n 1.1 ろうどう [労働] 1.2 しんろう [辛労] 1.3 ろうさく [労作] 1.4 ろうりょく [労力] 1.5 ろうえき [労役] 1.6... -
Toil and hardship
n きんく [勤苦] -
Toil and moil
n りゅうりゅうしんく [粒々辛苦] りゅうりゅうしんく [粒粒辛苦] -
Toilet
Mục lục 1 n 1.1 けしょうしつ [化粧室] 1.2 かわや [厠] 1.3 おてあらい [御手洗い] 1.4 ふんしょく [粉飾] 1.5 トイレット... -
Toilet articles
n けしょうひん [化粧品] -
Toilet case
n トイレットケース -
Toilet paper
Mục lục 1 n 1.1 ちりがみ [ちり紙] 1.2 トイレットペーパー 1.3 ちりがみ [塵紙] 1.4 おとしがみ [落し紙] n ちりがみ [ちり紙]... -
Toilet powder
n トイレットパウダー -
Toilet seat
n べんざ [便座] -
Toilet set
n けしょうどうぐ [化粧道具]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.