Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Toil and moil

n

りゅうりゅうしんく [粒々辛苦]
りゅうりゅうしんく [粒粒辛苦]

Xem thêm các từ khác

  • Toilet

    Mục lục 1 n 1.1 けしょうしつ [化粧室] 1.2 かわや [厠] 1.3 おてあらい [御手洗い] 1.4 ふんしょく [粉飾] 1.5 トイレット...
  • Toilet articles

    n けしょうひん [化粧品]
  • Toilet case

    n トイレットケース
  • Toilet paper

    Mục lục 1 n 1.1 ちりがみ [ちり紙] 1.2 トイレットペーパー 1.3 ちりがみ [塵紙] 1.4 おとしがみ [落し紙] n ちりがみ [ちり紙]...
  • Toilet powder

    n トイレットパウダー
  • Toilet seat

    n べんざ [便座]
  • Toilet set

    n けしょうどうぐ [化粧道具]
  • Toilet soap

    n けしょうせっけん [化粧石鹸] トイレットソープ
  • Toiletry

    n トイレタリー
  • Toilette

    n トワレ トワレット
  • Tokaido (name of Edo-Kyoto highway)

    n とうかいどう [東海道]
  • Tokaido Line

    n とうかいどうせん [東海道線]
  • Tokaji

    n トカイ
  • Tokamak

    n トカマク
  • Tokay

    n トーケイ
  • Token

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうしょう [徴証] 1.2 こころばかり [心許り] 1.3 トークン 1.4 ふだ [札] n ちょうしょう [徴証] こころばかり...
  • Token of appreciation

    n かんしゃのしるし [感謝の印]
  • Tokenism

    n トークニズム
  • Tokugawa forces

    n とくがわぜい [徳川勢]
  • Tokyo-Nagoya Expressway

    n とうめいこうそくどうろ [東名高速道路]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top