Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Toilet

Mục lục

n

けしょうしつ [化粧室]
かわや [厠]
おてあらい [御手洗い]
ふんしょく [粉飾]
トイレット
こうか [後架]
おてあらい [お手洗い]
トイレ
べんじょ [便所]
せっちん [雪隠]

adj-na,n

ふじょう [不浄]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top