- Từ điển Anh - Nhật
Toilet set
n
けしょうどうぐ [化粧道具]
Các từ tiếp theo
-
Toilet soap
n けしょうせっけん [化粧石鹸] トイレットソープ -
Toiletry
n トイレタリー -
Toilette
n トワレ トワレット -
Tokaido (name of Edo-Kyoto highway)
n とうかいどう [東海道] -
Tokaido Line
n とうかいどうせん [東海道線] -
Tokaji
n トカイ -
Tokamak
n トカマク -
Tokay
n トーケイ -
Token
Mục lục 1 n 1.1 ちょうしょう [徴証] 1.2 こころばかり [心許り] 1.3 トークン 1.4 ふだ [札] n ちょうしょう [徴証] こころばかり... -
Token of appreciation
n かんしゃのしるし [感謝の印]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"