- Từ điển Anh - Nhật
Toiletry
n
トイレタリー
Các từ tiếp theo
-
Toilette
n トワレ トワレット -
Tokaido (name of Edo-Kyoto highway)
n とうかいどう [東海道] -
Tokaido Line
n とうかいどうせん [東海道線] -
Tokaji
n トカイ -
Tokamak
n トカマク -
Tokay
n トーケイ -
Token
Mục lục 1 n 1.1 ちょうしょう [徴証] 1.2 こころばかり [心許り] 1.3 トークン 1.4 ふだ [札] n ちょうしょう [徴証] こころばかり... -
Token of appreciation
n かんしゃのしるし [感謝の印] -
Tokenism
n トークニズム -
Tokugawa forces
n とくがわぜい [徳川勢]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Birds
359 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBikes
729 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"