- Từ điển Anh - Nhật
Toilette
n
トワレ
トワレット
Các từ tiếp theo
-
Tokaido (name of Edo-Kyoto highway)
n とうかいどう [東海道] -
Tokaido Line
n とうかいどうせん [東海道線] -
Tokaji
n トカイ -
Tokamak
n トカマク -
Tokay
n トーケイ -
Token
Mục lục 1 n 1.1 ちょうしょう [徴証] 1.2 こころばかり [心許り] 1.3 トークン 1.4 ふだ [札] n ちょうしょう [徴証] こころばかり... -
Token of appreciation
n かんしゃのしるし [感謝の印] -
Tokenism
n トークニズム -
Tokugawa forces
n とくがわぜい [徳川勢] -
Tokyo-Nagoya Expressway
n とうめいこうそくどうろ [東名高速道路]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The City
26 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"