- Từ điển Anh - Nhật
Tokaji
n
トカイ
Các từ tiếp theo
-
Tokamak
n トカマク -
Tokay
n トーケイ -
Token
Mục lục 1 n 1.1 ちょうしょう [徴証] 1.2 こころばかり [心許り] 1.3 トークン 1.4 ふだ [札] n ちょうしょう [徴証] こころばかり... -
Token of appreciation
n かんしゃのしるし [感謝の印] -
Tokenism
n トークニズム -
Tokugawa forces
n とくがわぜい [徳川勢] -
Tokyo-Nagoya Expressway
n とうめいこうそくどうろ [東名高速道路] -
Tokyo-bound
n とうきょういき [東京行き] -
Tokyo (current capital of Japan)
n とうきょう [東京] -
Tokyo Assembly elections
n とぎせん [都議選]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals I
454 lượt xemThe Utility Room
228 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemInsects
173 lượt xemFirefighting and Rescue
2.154 lượt xemPleasure Boating
194 lượt xemFarming and Ranching
223 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemFish and Reptiles
2.182 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt