- Từ điển Anh - Nhật
Tokay
n
トーケイ
Các từ tiếp theo
-
Token
Mục lục 1 n 1.1 ちょうしょう [徴証] 1.2 こころばかり [心許り] 1.3 トークン 1.4 ふだ [札] n ちょうしょう [徴証] こころばかり... -
Token of appreciation
n かんしゃのしるし [感謝の印] -
Tokenism
n トークニズム -
Tokugawa forces
n とくがわぜい [徳川勢] -
Tokyo-Nagoya Expressway
n とうめいこうそくどうろ [東名高速道路] -
Tokyo-bound
n とうきょういき [東京行き] -
Tokyo (current capital of Japan)
n とうきょう [東京] -
Tokyo Assembly elections
n とぎせん [都議選] -
Tokyo Bay
n とうきょうわん [東京湾] -
Tokyo Government Office
n とちょう [都庁]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
293 lượt xemRestaurant Verbs
1.443 lượt xemPlants and Trees
637 lượt xemTrucks
189 lượt xemMedical and Dental Care
28 lượt xemThe Supermarket
1.173 lượt xemFish and Reptiles
2.182 lượt xemEnergy
1.665 lượt xemMammals I
454 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt