- Từ điển Anh - Nhật
Tokugawa forces
n
とくがわぜい [徳川勢]
Xem thêm các từ khác
-
Tokyo-Nagoya Expressway
n とうめいこうそくどうろ [東名高速道路] -
Tokyo-bound
n とうきょういき [東京行き] -
Tokyo (current capital of Japan)
n とうきょう [東京] -
Tokyo Assembly elections
n とぎせん [都議選] -
Tokyo Bay
n とうきょうわん [東京湾] -
Tokyo Government Office
n とちょう [都庁] -
Tokyo Institute of Technology
n とうこうだい [東工大] -
Tokyo Metropolitan area
n とうきょうと [東京都] -
Tokyo Stock Exchange
n とうきょうかぶしきしじょう [東京株式市場] -
Tokyo Stock Exchange (TSE)
n とうきょうしょうけんとりひきじょ [東京証券取引所] -
Tokyo Stock Price Index (TOPIX)
n とうしょうかぶかしすう [東証株価指数] -
Tokyo University
Mục lục 1 abbr 1.1 とうだい [東大] 2 n 2.1 あかもん [赤門] 2.2 とうきょうだいがく [東京大学] abbr とうだい [東大] n... -
Tokyo University of Arts and Music
n,abbr げいだい [芸大] -
Tokyo and Chiba
n けいよう [京葉] -
Tokyo and Yokohama
n けいひん [京浜] -
Tokyo meeting hall
n とみんかいかん [都民会館] -
Tokyo style
n えどまえ [江戸前] -
Tolerable
Mục lục 1 adj-na,n-adv 1.1 そうとう [相当] 2 adj-na,adv 2.1 まずまず [先ず先ず] adj-na,n-adv そうとう [相当] adj-na,adv まずまず... -
Tolerably
adj-na,n-adv,n,uk けっこう [結構] -
Tolerance
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かんだい [寛大] 1.2 かんよう [寛容] 2 n 2.1 こうさ [公差] 2.2 ほうようりょく [包容力] 2.3 トレランス...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.