- Từ điển Anh - Nhật
Tooth powder
n
はみがきこ [歯磨き粉]
Xem thêm các từ khác
-
Tooth ridge
Mục lục 1 n 1.1 はぐき [歯茎] 1.2 しにく [歯肉] 1.3 はにく [歯肉] n はぐき [歯茎] しにく [歯肉] はにく [歯肉] -
Tooth shape
n しじょう [歯状] -
Tooth tartar
n しこう [歯垢] -
Toothache
n しつう [歯痛] はいた [歯痛] -
Toothbrush
n はブラシ [歯ブラシ] -
Toothed belt
n はつきベルト [歯付ベルト] -
Toothing gear
n がんぎ [雁木] -
Toothless
n はぬけ [歯抜け] -
Toothpaste
Mục lục 1 n 1.1 ねりはみがき [練り歯磨き] 1.2 はみがき [歯磨き] 1.3 はみがき [歯磨] n ねりはみがき [練り歯磨き]... -
Toothpick
Mục lục 1 n 1.1 つまようじ [爪楊枝] 1.2 くろもじ [黒文字] 1.3 ようじ [楊枝] 1.4 ようじ [楊子] n つまようじ [爪楊枝]... -
Top
Mục lục 1 n 1.1 きょくごま [曲独楽] 1.2 てっぺん [天辺] 1.3 しょうろう [檣楼] 1.4 じょうたん [上端] 1.5 ちょうじょう... -
Top-domain
n トップドメイン -
Top-level
n トップレベル -
Top-level conference
Mục lục 1 n 1.1 しゅのうかいぎ [主脳会議] 1.2 しゅのうかいだん [主脳会談] 1.3 しゅのうかいぎ [首脳会議] n しゅのうかいぎ... -
Top-notch
n いちりゅう [一流] -
Top-note
n トップノート -
Top-quality dried bonito
n ほんぶし [本節] -
Top-rank
n せんしゅけん [選手権] -
Top-secret
n げんぴ [厳秘] -
Top and bottom
Mục lục 1 n 1.1 てんち [天地] 1.2 てんとち [天と地] 1.3 あめつち [天地] n てんち [天地] てんとち [天と地] あめつち...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.