Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Toothpaste

Mục lục

n

ねりはみがき [練り歯磨き]
はみがき [歯磨き]
はみがき [歯磨]

Xem thêm các từ khác

  • Toothpick

    Mục lục 1 n 1.1 つまようじ [爪楊枝] 1.2 くろもじ [黒文字] 1.3 ようじ [楊枝] 1.4 ようじ [楊子] n つまようじ [爪楊枝]...
  • Top

    Mục lục 1 n 1.1 きょくごま [曲独楽] 1.2 てっぺん [天辺] 1.3 しょうろう [檣楼] 1.4 じょうたん [上端] 1.5 ちょうじょう...
  • Top-domain

    n トップドメイン
  • Top-level

    n トップレベル
  • Top-level conference

    Mục lục 1 n 1.1 しゅのうかいぎ [主脳会議] 1.2 しゅのうかいだん [主脳会談] 1.3 しゅのうかいぎ [首脳会議] n しゅのうかいぎ...
  • Top-notch

    n いちりゅう [一流]
  • Top-note

    n トップノート
  • Top-quality dried bonito

    n ほんぶし [本節]
  • Top-rank

    n せんしゅけん [選手権]
  • Top-secret

    n げんぴ [厳秘]
  • Top and bottom

    Mục lục 1 n 1.1 てんち [天地] 1.2 てんとち [天と地] 1.3 あめつち [天地] n てんち [天地] てんとち [天と地] あめつち...
  • Top ball

    n トップボール
  • Top batter (ball game)

    n トップバッター
  • Top cargo

    n うわに [上荷]
  • Top character radical

    n,vs かん [冠] かんむり [冠]
  • Top class

    n さいこうきゅう [最高級] トップクラス
  • Top coat

    n ハーフコート
  • Top condition

    n トップコンディション
  • Top down

    adj-na,n トップダウン
  • Top end

    n,arch うら [末]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top