Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Top runner (system of benchmarking against best-in-class performance)

n

トップランナー

Xem thêm các từ khác

  • Top scene

    n トップシーン
  • Top seat

    n しゅせき [首席]
  • Top secret

    Mục lục 1 n 1.1 トップシークレット 1.2 さいこうきみつ [最高機密] 1.3 ごくひじょうほう [極秘情報] 1.4 ひちゅうのひ...
  • Top seller

    n トップセラー
  • Top soil

    n ひょうど [表土]
  • Top spin

    n トップスピン
  • Top star

    n トップスター
  • Top taxpayer

    n たがくのうぜいしゃ [多額納税者]
  • Topaz

    Mục lục 1 n 1.1 おうぎょく [黄玉] 1.2 こうぎょくせき [黄玉石] 1.3 おうぎょくせき [黄玉石] 1.4 こうぎょく [黄玉] n...
  • Topaze

    n トパーズ
  • Topcoat

    n トップコート
  • Topic

    Mục lục 1 n 1.1 かたりぐさ [語り草] 1.2 しゅじ [主辞] 1.3 わへい [話柄] 1.4 トピック 1.5 わだい [話題] 1.6 わとう [話頭]...
  • Topic (de: Thema)

    n テーマ
  • Topic news

    n トピックニュース
  • Topic of conversation

    n はなしのたね [話の種]
  • Topic of discussion

    n ぎだい [議題]
  • Topics

    n トピックス
  • Topknot

    n まげ [髷]
  • Topless

    n トップレス
  • Topographic map

    n ちけいず [地形図] とうこうせんちず [等高線地図]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top