Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Top spin

n

トップスピン

Xem thêm các từ khác

  • Top star

    n トップスター
  • Top taxpayer

    n たがくのうぜいしゃ [多額納税者]
  • Topaz

    Mục lục 1 n 1.1 おうぎょく [黄玉] 1.2 こうぎょくせき [黄玉石] 1.3 おうぎょくせき [黄玉石] 1.4 こうぎょく [黄玉] n...
  • Topaze

    n トパーズ
  • Topcoat

    n トップコート
  • Topic

    Mục lục 1 n 1.1 かたりぐさ [語り草] 1.2 しゅじ [主辞] 1.3 わへい [話柄] 1.4 トピック 1.5 わだい [話題] 1.6 わとう [話頭]...
  • Topic (de: Thema)

    n テーマ
  • Topic news

    n トピックニュース
  • Topic of conversation

    n はなしのたね [話の種]
  • Topic of discussion

    n ぎだい [議題]
  • Topics

    n トピックス
  • Topknot

    n まげ [髷]
  • Topless

    n トップレス
  • Topographic map

    n ちけいず [地形図] とうこうせんちず [等高線地図]
  • Topographical survey

    n ちけいそくりょう [地形測量]
  • Topography

    Mục lục 1 n 1.1 ちせい [地勢] 1.2 ちしがく [地誌学] 1.3 じぎょう [地形] 1.4 ふうど [風土] 1.5 ちけいがく [地形学] 1.6...
  • Topological

    Mục lục 1 adj-na 1.1 いそうきかがく [位相幾何学] 2 n 2.1 トポロジカル adj-na いそうきかがく [位相幾何学] n トポロジカル
  • Topological mapping

    n いそうしゃぞう [位相写像]
  • Topology

    Mục lục 1 adj-na 1.1 いそうきかがく [位相幾何学] 2 n 2.1 トポロジー adj-na いそうきかがく [位相幾何学] n トポロジー
  • Topper

    n トッパー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top