Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Topography

Mục lục

n

ちせい [地勢]
ちしがく [地誌学]
じぎょう [地形]
ふうど [風土]
ちけいがく [地形学]
ちし [地誌]
ちけい [地形]
ふどき [風土記]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top