- Từ điển Anh - Nhật
Torn
adj-na,adv,n
ずたずた
Xem thêm các từ khác
- 
                                Torn asundern しぶんごれつ [四分五裂] しぶごれつ [四分五裂]
- 
                                TornadoMục lục 1 n 1.1 たつまき [竜巻き] 1.2 たつまき [竜巻] 1.3 トーネード 1.4 トルネード 1.5 ぐふう [颶風] n たつまき [竜巻き]...
- 
                                Toronton トロント
- 
                                Torpedon ぎょらい [魚雷]
- 
                                Torpedo attackn らいげき [雷撃]
- 
                                Torpedo boatn すいらいてい [水雷艇] ぎょらいてい [魚雷艇]
- 
                                Torpedo roomn えいしょ [衛所]
- 
                                Torpedo tuben ぎょらいはっしゃかん [魚雷発射管]
- 
                                Torporn どんま [鈍麻] しみん [嗜眠]
- 
                                Torquen トルク
- 
                                Torque converterMục lục 1 n 1.1 トルクコンバーター 2 abbr 2.1 トルコン n トルクコンバーター abbr トルコン
- 
                                Torrentn せ [瀬]
- 
                                Torrentialadj-na,n はいぜん [沛然]
- 
                                TorsionMục lục 1 n 1.1 ねんてん [捻転] 2 vs 2.1 ねじり [捩じり] n ねんてん [捻転] vs ねじり [捩じり]
- 
                                TorsoMục lục 1 n 1.1 どうなか [胴中] 1.2 くかん [躯幹] 1.3 どうたい [胴体] 1.4 トルソー n どうなか [胴中] くかん [躯幹]...
- 
                                Tortn ふほうこうい [不法行為]
- 
                                Tortillan トルティーヤ トルティージャ
- 
                                Tortoisen かめ [亀]
- 
                                Tortoise-shell (pattern)n みけ [三毛]
- 
                                Tortoise-shell catn みけねこ [三毛猫]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                