Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Totalling

n,vs

がっさん [合算]

Xem thêm các từ khác

  • Totally

    n,n-suf ど [度]
  • Totally automatic

    adj-no ぜんじどう [全自動]
  • Tote bag

    n トートバッグ
  • Totem

    n トーテム
  • Totem pole

    n トーテムポール
  • Totemism

    n トーテミズム
  • Totocalcio

    n トトカルチョ
  • Totter

    adj-na,adv,n,vs ふらふら
  • Tottering

    adv,n よろよろ
  • Tottering steps

    n ちどりあし [千鳥足]
  • Totteringly

    Mục lục 1 adv,n 1.1 とぼとぼ 2 adv,int,n 2.1 よちよち adv,n とぼとぼ adv,int,n よちよち
  • Toucan

    n,uk おおはし [大嘴]
  • Touch

    Mục lục 1 n 1.1 そうほう [奏法] 1.2 ひっち [筆致] 1.3 さわり [触り] 1.4 てざわり [手触り] 2 n-suf,vs 2.1 タッチ 3 n,vs 3.1...
  • Touch down

    n,vs ちゃくりく [着陸]
  • Touch typing

    n,vs タッチタイピング
  • Touch typing (lit. blind touch)

    n,vs ブラインドタッチ
  • Touch up

    n タッチアップ でなおし [出直し]
  • Touched in the head from

    n,suf,uk ぼけ [呆け] ぼけ [惚け]
  • Touching

    Mục lục 1 adj 1.1 なみだぐましい [涙ぐましい] 2 adj-na,n 2.1 ひそう [悲壮] adj なみだぐましい [涙ぐましい] adj-na,n ひそう...
  • Touching a wrong card

    n おてつき [御手付き] おてつき [お手付き]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top