- Từ điển Anh - Nhật
Touring show
n
たびこうぎょう [旅興行]
Xem thêm các từ khác
-
Tourist
Mục lục 1 n 1.1 ゆうらんきゃく [遊覧客] 1.2 ツーリスト 1.3 こうらくきゃく [行楽客] 1.4 まんゆうきゃく [漫遊客] 1.5... -
Tourist attraction
n もようしもの [催し物] もよおしもの [催し物] -
Tourist attractions
n かんこうしげん [観光資源] -
Tourist bar
n かんこうバー [観光バー] -
Tourist bureau (national ~)
n かんこうきょく [観光局] -
Tourist bus
n かんこうバス [観光バス] -
Tourist city
n かんこうとし [観光都市] -
Tourist facilities
n かんこうしせつ [観光施設] -
Tourist information center
n かんこうあんないじょ [観光案内所] -
Tourist party
n かんこうだん [観光団] -
Tourist resort
n こうらくち [行楽地] -
Tourist visa
n かんこうビザ [観光ビザ] -
Tournament
n たいかい [大会] トーナメント -
Tournament pro
n トーナメントプロ -
Tourniquet
n しけつたい [止血帯] -
Tousled
Mục lục 1 adj-na,adv,n,vs 1.1 もじゃもじゃ 2 adj-na,adv 2.1 もしゃもしゃ adj-na,adv,n,vs もじゃもじゃ adj-na,adv もしゃもしゃ -
Tout
Mục lục 1 n 1.1 とめおとこ [留め男] 1.2 ぽんぴき [ぽん引き] 1.3 ぽんびき [ぽん引き] 1.4 よびこみ [呼び込み] 2 n,vs... -
Touting
n,vs きゃくひき [客引き] -
Tow
Mục lục 1 n,vs 1.1 けんいん [牽引] 2 n 2.1 あさくず [麻屑] n,vs けんいん [牽引] n あさくず [麻屑] -
Tow-color
n にしょく [二色]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.