- Từ điển Anh - Nhật
Town areas
n
しがいち [市街地]
Xem thêm các từ khác
-
Town around castle
n じょうかまち [城下町] -
Town beauty
n こまち [小町] -
Town council
n ちょうぎかい [町議会] ちょうかい [町会] -
Town crier
n とうざいや [東西屋] -
Town gas
n としガス [都市ガス] -
Town hall
Mục lục 1 n 1.1 やくば [役場] 1.2 まちやくば [町役場] 1.3 こうかいどう [公会堂] 1.4 しちょうしゃ [市庁舎] n やくば... -
Town headman
n ちょうちょう [町長] -
Town magistrate (Edo-period ~)
n まちぶぎょう [町奉行] -
Town of Minakami
n みなかみまち [水上町] -
Town organization
n ちょうせい [町政] ちょうせい [町制] -
Town originally built around a temple or shrine
n もんぜんまち [門前町] もんぜんちょう [門前町] -
Town planning
Mục lục 1 n 1.1 くかくせいり [区劃整理] 1.2 としけいかく [都市計画] 1.3 くかくせいり [区画整理] n くかくせいり... -
Town policies
n ちょうのほうしん [町の方針] -
Town situated between two post towns
n あいのしゅく [合いの宿] -
Town walls
n じょうふ [城府] -
Towns and villages
n ちょうそん [町村] -
Towns on the Tokaido
n とうかいどうすじのまち [東海道筋の町] -
Townsfolk
n とじん [都人] しじん [市人] -
Township (de: polis)
n ポリス -
Townspeople
Mục lục 1 n 1.1 しせいのひと [市井の人] 1.2 しみん [市民] 1.3 ちょうみん [町民] n しせいのひと [市井の人] しみん...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
