Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Town originally built around a temple or shrine

n

もんぜんまち [門前町]
もんぜんちょう [門前町]

Xem thêm các từ khác

  • Town planning

    Mục lục 1 n 1.1 くかくせいり [区劃整理] 1.2 としけいかく [都市計画] 1.3 くかくせいり [区画整理] n くかくせいり...
  • Town policies

    n ちょうのほうしん [町の方針]
  • Town situated between two post towns

    n あいのしゅく [合いの宿]
  • Town walls

    n じょうふ [城府]
  • Towns and villages

    n ちょうそん [町村]
  • Towns on the Tokaido

    n とうかいどうすじのまち [東海道筋の町]
  • Townsfolk

    n とじん [都人] しじん [市人]
  • Township (de: polis)

    n ポリス
  • Townspeople

    Mục lục 1 n 1.1 しせいのひと [市井の人] 1.2 しみん [市民] 1.3 ちょうみん [町民] n しせいのひと [市井の人] しみん...
  • Townwear

    n まちぎ [街着]
  • Toxemia of pregnancy

    n にんしんちゅうどくしょう [妊娠中毒症]
  • Toxic

    adj-na,n どくせい [毒性] ゆうどく [有毒]
  • Toxic substance

    n ゆうがいぶっしつ [有害物質]
  • Toxicant

    n どく [毒]
  • Toxicity

    adj-na,n どくせい [毒性]
  • Toxicological

    adj-na どくかがく [毒科学]
  • Toxicology

    Mục lục 1 n 1.1 どくぶつがく [毒物学] 2 adj-na 2.1 どくかがく [毒科学] n どくぶつがく [毒物学] adj-na どくかがく [毒科学]
  • Toxin

    n どくそ [毒素]
  • Toxoplasma

    n トキソプラズマ
  • Toxoplasmosis

    n トキソプラズマしょう [トキソプラズマ症]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top