- Từ điển Anh - Nhật
Transport
Mục lục |
n
いそう [移送]
ゆそうき [輸送機]
トランスポート
n,vs
ゆそう [輸送]
うんぱん [運搬]
はんそう [搬送]
Xem thêm các từ khác
-
Transport (means of ~)
n ゆそうきかん [輸送機関] -
Transport Minister
n うんゆしょう [運輸相] -
Transport by passing from hand to hand
n てぐり [手繰り] たぐり [手繰り] -
Transport by rail
n てつどうゆそう [鉄道輸送] -
Transport costs
n ゆうそうりょう [郵送料] -
Transport ship
n ゆそうせん [輸送船] -
Transportation
Mục lục 1 n 1.1 トランスポーテーション 1.2 こうつう [交通] 1.3 うんゆ [運輸] 1.4 つううん [通運] 1.5 うんぱんさよう... -
Transportation (carrying) capacity
n ゆそうりょく [輸送力] -
Transportation business
n こうつううんゆぎょう [交通運輸業] -
Transportation by water (i.e. by ship)
n しゅううん [舟運] -
Transportation charge
n うんぱんひ [運搬費] -
Transportation expenses
n しゃばちん [車馬賃] ゆそうひ [輸送費] -
Transportation facilities
n こうつうのべん [交通の便] こうつうきかん [交通機関] -
Transportation or shipping charges
n うんそうりょう [運送料] -
Transportation or traveling expenses
n あしだい [足代] -
Transportation rates or expenses
n うんそうひ [運送費] -
Transposition
Mục lục 1 n 1.1 てんい [転位] 2 n,vs 2.1 いこう [移項] n てんい [転位] n,vs いこう [移項] -
Transposition (musical ~)
n,vs いちょう [移調] -
Transposon
n トランスポゾン -
Transputer
n トランスピュータ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.