Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Transverse matrix (math)

n

てんちぎょうれつ [転置行列]

Xem thêm các từ khác

  • Transverse section

    n せつだんめん [截断面]
  • Transvestite (lit: Mr Lady)

    n ミスターレディー
  • Transylvania

    n トランシルバニア
  • Trap

    Mục lục 1 n 1.1 かんせい [陥穽] 1.2 おとしあな [落とし穴] 1.3 トラップ 1.4 わな [罠] 1.5 かんせい [陥せい] 1.6 おとしあな...
  • Trap door

    Mục lục 1 n 1.1 ひきまど [引き窓] 1.2 ひきまど [引窓] 1.3 あげぶた [上げ蓋] 1.4 あげいた [揚げ板] 1.5 あげいた [上げ板]...
  • Trap shooting

    n トラップしゃげき [トラップ射撃]
  • Trapezoid

    n ていけい [梯形] だいけい [台形]
  • Trapping

    n トラッピング
  • Trappiste

    n トラプスト
  • Trappistine

    n トラピスチーヌ
  • Trash

    Mục lục 1 n 1.1 トラッシュ 1.2 じんかい [塵芥] 1.3 よりくず [選り屑] 1.4 はいきぶつ [廃棄物] 1.5 ごみあくた [塵芥]...
  • Trash box

    n ごみばこ [芥箱]
  • Trashcan

    n ごみいれ [塵入] ごみいれ [ごみ入]
  • Trauma

    n トラウマ
  • Traumatic epilepsy

    n がいしょうせいてんかん [外傷性癲癇]
  • Traumatic experience

    n がいしょうてきたいけん [外傷的体験]
  • Traumatic neurosis

    n がいしょうしんけいしょう [外傷神経症]
  • Travail

    n ほねおり [骨折り]
  • Travails

    n たいかん [大患]
  • Travel

    Mục lục 1 n,vs 1.1 りょこう [旅行] 1.2 たび [旅] 2 n 2.1 トラベル 2.2 きりょ [羈旅] 2.3 トラヴェル n,vs りょこう [旅行]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top