Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Trash

Mục lục

n

トラッシュ
じんかい [塵芥]
よりくず [選り屑]
はいきぶつ [廃棄物]
ごみあくた [塵芥]
だもの [駄物]
ちりあくた [塵芥]
えりくず [選り屑]

n,uk

ゴミ
がらくた [瓦落多]
ごみ [塵]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top