Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Traumatic experience

n

がいしょうてきたいけん [外傷的体験]

Xem thêm các từ khác

  • Traumatic neurosis

    n がいしょうしんけいしょう [外傷神経症]
  • Travail

    n ほねおり [骨折り]
  • Travails

    n たいかん [大患]
  • Travel

    Mục lục 1 n,vs 1.1 りょこう [旅行] 1.2 たび [旅] 2 n 2.1 トラベル 2.2 きりょ [羈旅] 2.3 トラヴェル n,vs りょこう [旅行]...
  • Travel(ing) allowance

    n しゅっちょうりょひ [出張旅費]
  • Travel Bureau (Japan ~)

    n こうつうこうしゃ [交通公社]
  • Travel agency

    n トラベルエージェンシー
  • Travel agent

    n りょこうだいりてん [旅行代理店] りょこうぎょうしゃ [旅行業者]
  • Travel bureau

    n トラベルビューロー
  • Travel diary

    n たびにっき [旅日記]
  • Travel expenses

    n りょひ [旅費] しゅっちょうりょひ [出張旅費]
  • Travel insurance

    n りょこうほけん [旅行保険]
  • Travel journal

    n どうちゅうき [道中記]
  • Travel set

    n トラベルセット
  • Travel watch

    n トラベルウォッチ
  • Traveler

    Mục lục 1 n 1.1 こうじん [行人] 1.2 こうりょ [行旅] 1.3 きりょ [羈旅] n こうじん [行人] こうりょ [行旅] きりょ [羈旅]
  • Travelers check

    n トラベラーチェック
  • Traveling

    Mục lục 1 n 1.1 こうりょ [行旅] 2 n,vs 2.1 そうこう [走行] n こうりょ [行旅] n,vs そうこう [走行]
  • Traveling about to gain skill in combat

    n むしゃしゅぎょう [武者修行]
  • Traveling alone

    n ひとりたび [一人旅] ひとりたび [独り旅]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top