- Từ điển Anh - Nhật
Travel
Mục lục |
n,vs
りょこう [旅行]
たび [旅]
n
トラベル
きりょ [羈旅]
トラヴェル
Xem thêm các từ khác
-
Travel(ing) allowance
n しゅっちょうりょひ [出張旅費] -
Travel Bureau (Japan ~)
n こうつうこうしゃ [交通公社] -
Travel agency
n トラベルエージェンシー -
Travel agent
n りょこうだいりてん [旅行代理店] りょこうぎょうしゃ [旅行業者] -
Travel bureau
n トラベルビューロー -
Travel diary
n たびにっき [旅日記] -
Travel expenses
n りょひ [旅費] しゅっちょうりょひ [出張旅費] -
Travel insurance
n りょこうほけん [旅行保険] -
Travel journal
n どうちゅうき [道中記] -
Travel set
n トラベルセット -
Travel watch
n トラベルウォッチ -
Traveler
Mục lục 1 n 1.1 こうじん [行人] 1.2 こうりょ [行旅] 1.3 きりょ [羈旅] n こうじん [行人] こうりょ [行旅] きりょ [羈旅] -
Travelers check
n トラベラーチェック -
Traveling
Mục lục 1 n 1.1 こうりょ [行旅] 2 n,vs 2.1 そうこう [走行] n こうりょ [行旅] n,vs そうこう [走行] -
Traveling about to gain skill in combat
n むしゃしゅぎょう [武者修行] -
Traveling alone
n ひとりたび [一人旅] ひとりたび [独り旅] -
Traveling alone and with little luggage
n からみ [空身] -
Traveling around getting seal stamps
n はんとり [判取り] -
Traveling bag
n がっさいぶくろ [合切袋] りょこうかばん [旅行鞄] -
Traveling clinic
n いりょうしゃ [医療車] じゅんかいしんりょうじょ [巡回診療所]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.