- Từ điển Anh - Nhật
Traveller
Mục lục |
n
ゆうし [遊子]
たびにん [旅人]
たびびと [旅人]
りょこうしゃ [旅行者]
りょじん [旅人]
りょこうか [旅行家]
Xem thêm các từ khác
-
Traveller (passing through)
n かかく [過客] -
Travelling
n トラベリング -
Travelling clothes
n りょそう [旅装] -
Travelling east from Kyoto (in ancient times)
n あずまくだり [東下り] -
Travelling expenses
n ろよう [路用] -
Travelling in disguise
n,vs せんこう [潜行] -
Travelling incognito
n,vs せんこう [潜行] -
Travelling on foot
n,vs とうは [踏破] -
Travelling outfit
n りょそう [旅装] -
Travelling seller of trinkets, magic tricks, etc.
adj-na,n,vs いんちき -
Travelling to study
n,vs ゆうがく [遊学] -
Travelling together
n,vs どうこう [同行] -
Travels
n,vs へんれき [遍歴] -
Traversal
n じゅうかん [縦貫] -
Traverse
Mục lục 1 n,vs 1.1 じゅうそう [縦走] 2 n 2.1 トラバース n,vs じゅうそう [縦走] n トラバース -
Traversing (in skiing)
n しゃかっこう [斜滑降] -
Travertine
n おんせんか [温泉華] -
Trawl
n トロールあみ [トロール網] トロール -
Trawl (net)
n そこびきあみ [底曳き網] そこびきあみ [底引き網] -
Trawl fishery
n トロールぎょぎょう [トロール漁業]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.