Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Travelling together

n,vs

どうこう [同行]

Xem thêm các từ khác

  • Travels

    n,vs へんれき [遍歴]
  • Traversal

    n じゅうかん [縦貫]
  • Traverse

    Mục lục 1 n,vs 1.1 じゅうそう [縦走] 2 n 2.1 トラバース n,vs じゅうそう [縦走] n トラバース
  • Traversing (in skiing)

    n しゃかっこう [斜滑降]
  • Travertine

    n おんせんか [温泉華]
  • Trawl

    n トロールあみ [トロール網] トロール
  • Trawl (net)

    n そこびきあみ [底曳き網] そこびきあみ [底引き網]
  • Trawl fishery

    n トロールぎょぎょう [トロール漁業]
  • Trawler

    n トロールせん [トロール船]
  • Trawling

    n トローリング
  • Tray

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ばん [盤] 2 n 2.1 ぜん [膳] 2.2 トレー 2.3 ぼん [盆] n,n-suf ばん [盤] n ぜん [膳] トレー ぼん [盆]
  • Tray-landscape foundation stone

    n ぼんせき [盆石]
  • Tray for absent one

    n かげぜん [陰膳]
  • Tray landscape

    n ぼんけい [盆景] ぼんが [盆画]
  • Treacherous

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いんけん [陰険] 1.2 ねいかん [佞奸] 1.3 ねいかん [佞姦] 2 adj-na,adj-no 2.1 あくぎゃくむどう [悪逆無道]...
  • Treacherous designs

    n いしん [違心]
  • Treacherous enemy

    n きょうてき [梟敵]
  • Treacherous friend

    n しししんちゅうのむし [獅子身中の虫]
  • Treacherous retainer

    n ぎゃくしん [逆臣]
  • Treachery

    Mục lục 1 n 1.1 にしん [弐心] 1.2 やしん [野心] 1.3 はんぎゃく [反逆] 1.4 いしん [異心] 1.5 やぼう [野望] 1.6 うらぎり...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top