Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Trawl fishery

n

トロールぎょぎょう [トロール漁業]

Xem thêm các từ khác

  • Trawler

    n トロールせん [トロール船]
  • Trawling

    n トローリング
  • Tray

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ばん [盤] 2 n 2.1 ぜん [膳] 2.2 トレー 2.3 ぼん [盆] n,n-suf ばん [盤] n ぜん [膳] トレー ぼん [盆]
  • Tray-landscape foundation stone

    n ぼんせき [盆石]
  • Tray for absent one

    n かげぜん [陰膳]
  • Tray landscape

    n ぼんけい [盆景] ぼんが [盆画]
  • Treacherous

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いんけん [陰険] 1.2 ねいかん [佞奸] 1.3 ねいかん [佞姦] 2 adj-na,adj-no 2.1 あくぎゃくむどう [悪逆無道]...
  • Treacherous designs

    n いしん [違心]
  • Treacherous enemy

    n きょうてき [梟敵]
  • Treacherous friend

    n しししんちゅうのむし [獅子身中の虫]
  • Treacherous retainer

    n ぎゃくしん [逆臣]
  • Treachery

    Mục lục 1 n 1.1 にしん [弐心] 1.2 やしん [野心] 1.3 はんぎゃく [反逆] 1.4 いしん [異心] 1.5 やぼう [野望] 1.6 うらぎり...
  • Tread

    n トレッド
  • Treading water

    n たちおよぎ [立ち泳ぎ] たちおよぎ [立泳ぎ]
  • Treading wheat plants

    n むぎふみ [麦踏み]
  • Treadle

    n ふみいた [踏み板]
  • Treadmill

    n ふみぐるま [踏車] ふみぐるま [踏み車]
  • Treadmill (lit: room-runner)

    n ルームランナー
  • Treason

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あくぎゃく [悪虐] 1.2 あくぎゃく [悪逆] 2 n 2.1 はんぎゃく [叛逆] 2.2 はんぎゃく [反逆] 2.3 むほん...
  • Treason (the crime of ~)

    n はんぎゃくざい [反逆罪]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top