- Từ điển Anh - Nhật
Treasure chest
n
たまてばこ [玉手箱]
Xem thêm các từ khác
-
Treasure house
Mục lục 1 n 1.1 きんぞう [金蔵] 1.2 ほうぞう [宝蔵] 1.3 かねぐら [金蔵] n きんぞう [金蔵] ほうぞう [宝蔵] かねぐら... -
Treasure hunting
n たからさがし [宝捜し] -
Treasure island
n たからじま [宝島] -
Treasure ship (picture of a ~)
n たからぶね [宝船] -
Treasure trove
Mục lục 1 n 1.1 まいぞうぶつ [埋蔵物] 1.2 ほりだしもの [掘り出し物] 1.3 ほりだしもの [堀り出し物] 1.4 まいぞう [埋蔵]... -
Treasured
adj-no,n,vs ひぞう [秘蔵] あいぞう [愛蔵] -
Treasured article
n ひほう [秘宝] じゅうほう [什宝] -
Treasured article or vessel
n ほうき [宝器] -
Treasured book
n ひほん [秘本] -
Treasured item
n たからもの [宝物] ほうもつ [宝物] -
Treasured sword
n ほうとう [宝刀] ほうけん [宝剣] -
Treasurer
Mục lục 1 n 1.1 かいけいかん [会計官] 1.2 かんじょうがかり [勘定係] 1.3 すいとうがかり [出納係] 1.4 かいけい [会計]... -
Treasures
n きちょうひん [貴重品] -
Treasuring something of value
n ちんぞう [珍蔵] -
Treasury
Mục lục 1 n 1.1 ほうぞう [宝蔵] 1.2 きんこ [金庫] 1.3 かねぐら [金庫] 1.4 ふこ [府庫] 1.5 そう [倉] 1.6 そう [蔵] 1.7 くら... -
Treasury bill (TB)
n おおくらしょうしょうけん [大蔵省証券] たんきこくさい [短期国債] -
Treasury bond
n こっこさいけん [国庫債権] -
Treasury investment and loan
n ざいせいとうゆうし [財政投融資] -
Treasury of words
n ほうてん [宝典] -
Treat
Mục lục 1 n 1.1 きょうおう [饗応] 1.2 きょうおう [供応] 1.3 ちそう [馳走] n きょうおう [饗応] きょうおう [供応] ちそう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.