Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Treasured item

n

たからもの [宝物]
ほうもつ [宝物]

Xem thêm các từ khác

  • Treasured sword

    n ほうとう [宝刀] ほうけん [宝剣]
  • Treasurer

    Mục lục 1 n 1.1 かいけいかん [会計官] 1.2 かんじょうがかり [勘定係] 1.3 すいとうがかり [出納係] 1.4 かいけい [会計]...
  • Treasures

    n きちょうひん [貴重品]
  • Treasuring something of value

    n ちんぞう [珍蔵]
  • Treasury

    Mục lục 1 n 1.1 ほうぞう [宝蔵] 1.2 きんこ [金庫] 1.3 かねぐら [金庫] 1.4 ふこ [府庫] 1.5 そう [倉] 1.6 そう [蔵] 1.7 くら...
  • Treasury bill (TB)

    n おおくらしょうしょうけん [大蔵省証券] たんきこくさい [短期国債]
  • Treasury bond

    n こっこさいけん [国庫債権]
  • Treasury investment and loan

    n ざいせいとうゆうし [財政投融資]
  • Treasury of words

    n ほうてん [宝典]
  • Treat

    Mục lục 1 n 1.1 きょうおう [饗応] 1.2 きょうおう [供応] 1.3 ちそう [馳走] n きょうおう [饗応] きょうおう [供応] ちそう...
  • Treat of sake

    n ふるまいざけ [振舞い酒]
  • Treat with silent contempt

    n,vs もくさつ [黙殺]
  • Treating (someone)

    n,vs ごちそう [ご馳走] ごちそう [御馳走]
  • Treating alike

    n,vs どうし [同視]
  • Treating like a stranger

    n たにんあつかい [他人扱い]
  • Treating someone like a child

    n こどもあつかい [子供扱い]
  • Treatise

    Mục lục 1 n 1.1 けんきゅうろんぶん [研究論文] 1.2 がくじゅつろんぶん [学術論文] 1.3 ろん [論] 1.4 ろんぶん [論文]...
  • Treatise or essay collection

    n ろんそう [論叢] ろんしゅう [論集]
  • Treatment

    Mục lục 1 n 1.1 くちあたり [口当り] 1.2 とりあつかい [取扱] 1.3 とりあつかい [取り扱い] 1.4 しぐさ [仕種] 1.5 つかいかた...
  • Treatment by medicine and diet

    n やくじりょうほう [薬餌療法]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top