- Từ điển Anh - Nhật
Tree bark
n
もくひ [木皮]
Xem thêm các từ khác
-
Tree climbing
n きのぼり [木登り] -
Tree frog
n あまがえる [雨蛙] -
Tree frog (toad)
arch あぼう [蛙黽] -
Tree of heaven
n にわうるし [庭漆] -
Tree peony
n ぼたん [牡丹] -
Tree planting
n りょくか [緑化] りょっか [緑化] -
Tree stratum
n こうぼくそう [高木層] -
Tree surgeon (esp. for famous or old trees)
n じゅい [樹医] -
Tree top
n まっしょう [末梢] -
Treeless hill
n はげやま [禿山] -
Trees
n うえき [植木] うえき [植え木] -
Trees and flowers in a garden
n せんざい [前栽] -
Trees and shrubs
n じゅもく [樹木] -
Trees and stones
n ぼくせき [木石] -
Trees with entwined branches
n れんり [連理] -
Treetop
n こずえ [梢] -
Treetops
n こぬれ [木末] -
Trekker
n トレッカー -
Trekking
n テレッキング -
Tremble
adv,n,vs ゆらゆら わくわく
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.