Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Trend

Mục lục

n

トレンド
かたむき [傾き]
うごき [動き]
ちょうりゅう [潮流]
けいこう [傾向]
すうせい [趨勢]
どうこう [動向]
せいうん [勢運]
きうん [気運]
きすう [帰趨]
すうこう [趨向]
ちょうし [調子]

Xem thêm các từ khác

  • Trend of the times

    n じだいかんかく [時代感覚]
  • Trend of thought

    n しちょう [思潮]
  • Trends

    n じせい [時勢]
  • Trendy

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 トレンディー 1.2 ナウ 2 n 2.1 とうせいむき [当世向き] adj-na,n トレンディー ナウ n とうせいむき...
  • Trendy hair bleaching

    n はくはつ [白髪] しらが [白髪]
  • Trespass

    n,vs しんにゅう [侵入] しんがい [侵害]
  • Trespasser

    Mục lục 1 n 1.1 ふほうしんにゅうしゃ [不法侵入者] 1.2 しんがいしゃ [侵害者] 1.3 しんにゅうしゃ [侵入者] n ふほうしんにゅうしゃ...
  • Trespassing

    Mục lục 1 n 1.1 ふほうしんにゅう [不法侵入] 2 n,vs 2.1 らんにゅう [乱入] n ふほうしんにゅう [不法侵入] n,vs らんにゅう...
  • Trespassing (the crime of ~)

    n かたくしんにゅうざい [家宅侵入罪]
  • Tri-athlete

    n トライアスリート
  • Triacetate fiber

    n トリアセテートせんい [トリアセテート繊維]
  • Triad

    Mục lục 1 n 1.1 さんどのわおん [三度の和音] 1.2 さんわおん [三和音] 1.3 トライアド n さんどのわおん [三度の和音]...
  • Triage

    n トリアージ
  • Trial

    Mục lục 1 n 1.1 こうはん [公判] 1.2 こころみ [試み] 1.3 しよう [試用] 1.4 しれん [試練] 1.5 しれん [試錬] 1.6 しれん...
  • Trial and error

    Mục lục 1 n 1.1 トライ&エラー 1.2 トライアルアンドエラー 2 n,vs 2.1 しこうさくご [試行錯誤] n トライ&エラー トライアルアンドエラー...
  • Trial and tribulation

    n かんなんしんく [艱難辛苦]
  • Trial balance sheet

    n しさんひょう [試算表]
  • Trial calculation

    n,vs しさん [試算]
  • Trial digging

    n しくつ [試掘]
  • Trial examination

    n もぎしけん [模擬試験]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top