Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tribute and taxation

n

こうふ [貢賦]

Xem thêm các từ khác

  • Tricarboxylic acid cycle

    n トリカルボンさんかいろ [トリカルボン酸回路]
  • Triceps

    n さんとうきん [三頭筋]
  • Trichiasis

    Mục lục 1 n 1.1 さかまつげ [逆睫] 1.2 さかさまつげ [逆さ睫] 1.3 さかさまつげ [逆睫] n さかまつげ [逆睫] さかさまつげ...
  • Trichloroethylene

    Mục lục 1 abbr 1.1 トリクロ 2 n 2.1 トリクロロエチレン abbr トリクロ n トリクロロエチレン
  • Trichome

    n もうじょう [毛茸]
  • Trichomonas

    n トリコモナス
  • Trichomycin

    n トリコマイシン
  • Trick

    Mục lục 1 n 1.1 げいとう [芸当] 1.2 しかけ [仕掛け] 1.3 きこう [機巧] 1.4 ぼうりゃく [謀略] 1.5 けいりゃく [計略] 1.6...
  • Trick play

    n トリックプレー
  • Trick playing (on an instrument)

    n きょくびき [曲弾き]
  • Trick riding

    n きょくのり [曲乗り]
  • Trick work

    n トリックワーク
  • Trickery

    Mục lục 1 n 1.1 けんぼうじゅっすう [権謀術数] 2 adv,n 2.1 いかさま [如何様] 3 n,vs 3.1 まんちゃく [瞞着] n けんぼうじゅっすう...
  • Trickle down in thick drops

    adv ぽとぽと
  • Tricks

    n きけい [詭計] こざいく [小細工]
  • Tricks performed with the feet

    n あしげい [足芸]
  • Tricks with water

    n みずげい [水芸]
  • Trickster

    Mục lục 1 n 1.1 たわけもの [戯け者] 1.2 おどけもの [滑稽者] 1.3 おどけもの [戯け者] 1.4 トリックスター n たわけもの...
  • Tricky

    Mục lục 1 adj-na 1.1 トリッキー 2 adj-na,n 2.1 いんけん [陰険] adj-na トリッキー adj-na,n いんけん [陰険]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top