Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tricks

n

きけい [詭計]
こざいく [小細工]

Xem thêm các từ khác

  • Tricks performed with the feet

    n あしげい [足芸]
  • Tricks with water

    n みずげい [水芸]
  • Trickster

    Mục lục 1 n 1.1 たわけもの [戯け者] 1.2 おどけもの [滑稽者] 1.3 おどけもの [戯け者] 1.4 トリックスター n たわけもの...
  • Tricky

    Mục lục 1 adj-na 1.1 トリッキー 2 adj-na,n 2.1 いんけん [陰険] adj-na トリッキー adj-na,n いんけん [陰険]
  • Tricky question

    n きもん [奇問]
  • Tricky wrestler

    n わざし [業師]
  • Tricolor printing

    n げんしょくしゃしんばん [原色写真版] げんしょくばん [原色版]
  • Tricolore

    n トリコロール
  • Tricolour flag

    n さんしょくき [三色旗] さんしょっき [三色旗]
  • Tricot

    n トリコット
  • Tricycle

    n トライシクル
  • Trident

    n トライデント
  • Trident dagger

    MA さんせんさ [三仙叉]
  • Triennale

    n トリエンナール
  • Trifle

    Mục lục 1 n 1.1 しゃくすん [尺寸] 1.2 りんもう [厘毛] 1.3 さいじ [細事] 1.4 せきすん [尺寸] 1.5 さじ [瑣事] 1.6 しょうじ...
  • Trifle with

    n,vs ほんろう [翻弄]
  • Trifling

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうしょ [苟且] 1.2 れいさい [零細] 1.3 ひしょう [卑小] 1.4 けいしょう [軽少] 1.5 さまつ [瑣末]...
  • Trifling matter

    Mục lục 1 n 1.1 こよう [小用] 1.2 しょうじ [小事] 1.3 しょうよう [小用] n こよう [小用] しょうじ [小事] しょうよう...
  • Trifling with love

    n れんあいゆうぎ [恋愛遊戯]
  • Trifocal

    n さんじゅうしょうてん [三重焦点]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top