Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Trifle

Mục lục

n

しゃくすん [尺寸]
りんもう [厘毛]
さいじ [細事]
せきすん [尺寸]
さじ [瑣事]
しょうじ [小事]
さじ [些事]

io,adj-na,n

かりそめ [仮初]

adj-na,n

かりそめ [仮初め]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top